educational program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: educational program+ Noun
- chương trình giáo dục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "educational program"
- Những từ có chứa "educational program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức năng Nhà Hậu Lê đảng cương hoạch định đề án
Lượt xem: 291